Công suất đầu vào định mức | 1200 W |
Điện áp, dùng điện | 220–230 V |
Trọng lượng | 14,7 kg |
Đường kính khoan trên thép | 50 mm |
Công suất đầu vào định mức | 650 W |
Độ rộng bào | 82 mm |
Trọng lượng | 2,8 kg |
Độ sâu đường bào xoi điều chỉnh được | 0 – 9 mm |
Tốc độ không tải | 16.500 vòng/phút |
Công suất | 500W |
Trọng lượng | 2.1kg |
Tốc độ không tải | 1,450 - 3200 |
Điện áp sạc pin | 14,4 – 18 V |
Dòng nạp | 4 A |
Điện áp pin | 18.0 V |
Trọng lượng | 0,55 kg |
Điện áp sạc pin | 18 – 18 V |
Dòng nạp | 2 A |
Điện áp pin | 18.0 V |
Trọng lượng | 0,47 kg |
Điện áp pin | 18.0 V |
Trọng lượng | 0,6 kg |
Dung lượng pin | 4 Ah |
Kích cỡ pin | 74 x 114 x 56 mm |
Điện áp pin | 18.0 V |
Trọng lượng | 0,35 kg |
Dung lượng pin | 2 Ah |
Kích cỡ pin (rộng x dài x cao) | 75 x 113 x 39 mm |
Điện áp pin | 12.0 V |
Trọng lượng | 0,18 kg |
Dung lượng pin | 2 Ah |
Kích cỡ pin (rộng x dài x cao) | 48 x 51 x 85 mm |