Tính năng:
Sản phẩm DCL280FRFW là một máy hút bụi dùng pin tiện lợi và hiệu quả, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu vệ sinh nhanh gọn trong những không gian hẹp, khó tiếp cận. Với thiết kế nhỏ gọn và khả năng hút mạnh mẽ, sản phẩm này đảm bảo mang lại hiệu quả và tiện lợi cho người sử dụng. Bên cạnh đó, sản phẩm cũng được trang bị hệ thống lọc HEPA chuyên dụng, giúp loại bỏ hơn 99% các hạt bụi và vi khuẩn trong không khí, tạo không gian trong lành và khô thoáng. Với một pin 18V/3.0Ah và sạc nhanh đi kèm, sản phẩm cũng đảm bảo sẽ hoạt động liên tục trong một khoảng thời gian dài và dễ dàng sạc lại. Đây là một sản phẩm tiện ích không thể thiếu trong bộ sưu tập dụng cụ vệ sinh của gia đình hoặc những người thường xuyên di chuyển, cần một sản phẩm hút bụi tiện lợi và hiệu quả.
UB100DZ MÁY THỔI DÙNG PIN(12V MAX)
Kích thước (L X W X H) | 505x155x184 mm |
Lượng Khí Tối Đa | 2.6 m³/min |
Lưu Lượng Hút Tối Đa | 4.0 kPa |
Trọng Lượng | 1.4 - 1.9 kg |

UB100DZ MÁY THỔI DÙNG PIN(12V MAX)
DUB185RT MÁY THỔI DÙNG PIN(18V)
Lực Thổi | 3.1N |
Sử Dụng Liên Tục(Phút) | w/ BL1850(B) Low / Mid / High: 130 / 45 / 17 w/ BL1830(B) Low / Mid / High: 80 / 30 / 13 |
Kích thước (L X W X H) | w/ BL1815N / BL1820B: 515x156x195 mm(20-1/4"x6-1/8"x7-5/8") w/ BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B: 517x156x210 mm(20-3/8"x6-1/8"x8-1/4") |
Tốc Độ Khí Tối Đa | 98 m/s |
Lượng Khí Tối Đa | 3.2 m³/min |
Lưu Lượng Hút Tối Đa | 5.8 kPa |
Trọng Lượng | 1.6 - 2.1 kg (3.5 - 4.6 lbs.) |
Tốc Độ Không Tải | 0 - 18,000 |
Cường độ âm thanh | 94 dB(A) |
Độ ồn áp suất | 83 dB(A) |
Độ Rung/Tốc Độ Rung | Operation w/o Load: 2.5 m/s² or less |

DUB185RT MÁY THỔI DÙNG PIN(18V)
DUB185Z MÁY THỔI DÙNG PIN(18V)
Lực Thổi | 3.1 |
Sử Dụng Liên Tục(Phút) | w/ BL1850(B) Low / Mid / High: 130 / 45 / 17 w/ BL1830(B) Low / Mid / High: 80 / 30 / 13 |
Kích thước (L X W X H) | w/ BL1815N / BL1820B: 515x156x195 mm(20-1/4"x6-1/8"x7-5/8") w/ BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B: 517x156x210 mm(20-3/8"x6-1/8"x8-1/4") |
Tốc Độ Khí Tối Đa | 98 m/s |
Lượng Khí Tối Đa | 3.2 m³/min |
Lưu Lượng Hút Tối Đa | 5.8 kPa |
Trọng Lượng | 1.6 - 2.1 kg (3.5 - 4.6 lbs.) |
Tốc Độ Không Tải | 0 - 18,000 |
Cường độ âm thanh | 94 dB(A) |
Độ ồn áp suất | 83 dB(A) |
Độ Rung/Tốc Độ Rung | Operation w/o Load: 2.5 m/s² or less |

DUB185Z MÁY THỔI DÙNG PIN(18V)
DUB184Z MÁY THỔI DÙNG PIN(BL)(18V)
Sử Dụng Liên Tục(Phút) | w/ BL1860B: 12, w/ BL1850B: 10 |
Kích thước (L X W X H) | w/ BL1815N / BL1820B: 810x160x285 mm (32"x6-5/16"x11-1/4") w/ BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B: 825x160x285 mm (32-1/2"x6-5/16"x11-1/4") |
Tốc Độ Khí Tối Đa | 52.1 m/s (116 MPH) |
Lượng Khí Tối Đa | 13.0 m³/min (459 CFM) |
Trọng Lượng | 2.5 - 3.0 kg (5.4 - 6.7 lbs.) |
Tốc Độ Không Tải | 0 - 18,000 |
Cường độ âm thanh | 93.5 dB(A) |
Độ ồn áp suất | 86.6 dB(A) |
Độ Rung/Tốc Độ Rung | 2.5 m/s² or less |

DUB184Z MÁY THỔI DÙNG PIN(BL)(18V)

DTW700XVZX MÁY SIẾT BU LÔNG DÙNG PIN(12.7MM/DÂY ĐEO/ĐIỆN ÁP CAO/BL)(18V)
DTW302RTJ MÁY SIẾT BU LÔNG DÙNG PIN(9.5MM/BL)(18V)
Kích thước (L X W X H) | w/ BL1815N / BL1820B: 138 x 81 x 228 mm (5-7/16 x 3-3/16 x 9") w/ BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B: 138 x 81 x 246 mm (5-7/16 x 3-3/16 x 9-11/16") |
Khả Năng Siết/Khả Năng Vặn Vít | Standard Bolt: M10 - M20 (3/8 - 3/4") High Strength Bolt: M10 - M16 (3/8 - 5/8") |
Lưc đập/Tốc độ đập | Max / Hard / Mid / Soft: 0 - 4,000 / 0 - 3,400 / 0 - 2,600 / 0 - 1,800 |
Lực Siết Tối Đa | 300 N·m (220 ft.lbs.) |
Công suất tối đa | 420 W |
Trọng Lượng | 1.4 - 1.8 kg (3.1 - 4.0 lbs.) |
Tốc Độ Không Tải | Max / Hard / Mid / Soft: 0 - 3,200 / 0 - 2,600 / 0 - 1,800 / 0 - 1,000 |
Cường độ âm thanh | 105 dB(A) |
Cốt | 9.5 mm (3/8") |
Độ Rung/Tốc Độ Rung | Impact tightening of fasteners of the maximum capacity of the tool: 15.4 m/s² |

DTW180Z MÁY SIẾT BU LÔNG DÙNG PIN(9.5MM/BL)(18V)
Kích thước (L X W X H | w/ BL1815N / BL1820B: 144x79x218 mm (5-5/8"x3-1/8"x8-5/8") - w/ BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B: 144x79x235 mm (5-5/8"x3-1/8"x9-1/4") |
Khả Năng Siết/Khả Năng Vặn Vít | Standard Bolt: M8 - M16 (5/16" - 5/8") - High Tensile Bolt: M6 - M12 (1/4" - 1/2") |
Lưc đập/Tốc độ đập | Hard / Soft: 0 - 3,600 / 0 - 2,000 |
Cốt | 9.5 mm (3/8") |
Trọng Lượng | 1.2 - 1.5 kg |
Tốc Độ Không Tải | Hard / Soft: 0 - 2,400 / 0 - 1,300 |
Cường độ âm thanh | 100 dB(A) |
Độ ồn áp suất | 89 dB(A) |
Độ Rung/Tốc Độ Rung | 9.0m/s² |

DTW180Z MÁY SIẾT BU LÔNG DÙNG PIN(9.5MM/BL)(18V)
DTW300RTJ MÁY SIẾT BU LÔNG DÙNG PIN(12.7MM/BL)(18V)
Kích thước (L X W X H) | 144x81x228 mm |
Lực Siết Tối Đa | 330 N·m |
Trọng Lượng | 1.5 - 1.8 kg |
Độ Rung/Tốc Độ Rung | 12.5m/s2 |
