Tính năng
Các model DTW1001 / DTW1002 / DTW800 là máy siết bu lông dùng pin Li-ion 18V.
Thiết kế nhỏ gọn và nhẹ nhờ động cơ không chổi than.
Công suất cao tương đương với model AC TW1000.
Lựa chọn năng lượng tác động điện tử 3 cấp độ.
Các model DTW1001 / DTW1002 / DTW800 là máy siết bu lông dùng pin Li-ion 18V.
Thiết kế nhỏ gọn và nhẹ nhờ động cơ không chổi than.
Công suất cao tương đương với model AC TW1000.
Lựa chọn năng lượng tác động điện tử 3 cấp độ.
Thông tin sản phẩm | |
Khả Năng | M12 - M30 |
Kích thước (L X W X H) | 229x91x289mm |
Lưc đập/Tốc độ đập | 0-2,200/ 0-2,000/ 0-1,800 |
Lực Siết Tối Đa | 1,000N·m |
Trọng Lượng | BL1850B: 3.6kg & BL1815N: 3.3kg |
Tốc Độ Không Tải | 0-1,800/ 0-1,000/ 0-900 |
1. Công dụng và chức năng của máy DTW1002ZX2
Sử dụng để siết chặt các bu lông trong các công việc xây dựng, lắp đặt và bảo dưỡng.
Dùng trong ngành công nghiệp để thực hiện việc siết bu lông trong sản xuất, lắp ráp và sửa chữa máy móc.
Hữu ích trong các ngành công nghiệp ô tô, hàng không, đóng tàu, điện tử, cơ khí và nhiều lĩnh vực khác.
Được sử dụng trong việc lắp ráp và tháo gỡ các bộ phận hoặc linh kiện cần siết chặt bu lông.
Đảm bảo độ chính xác và sự ổn định của các bu lông, giúp tránh những vấn đề như lỏng bu lông hay bu lông bị tuột ra.
Giúp tiết kiệm thời gian và công sức so với việc sử dụng công cụ thủ công truyền thống.
Dễ dàng điều chỉnh tốc độ đập và tốc độ không tải phù hợp với từng ứng dụng.
Tích hợp các tính năng an toàn như hệ thống kiểm soát và giảm rung, giúp người dùng làm việc một cách an toàn và hiệu quả.
Mang lại độ chính xác cao và lực siết tối đa, đảm bảo kết quả chính xác và đáng tin cậy trong quá trình siết bu lông.
2. Ưu điểm của máy DTW1002ZX2
Công nghệ mạnh mẽ: Sản phẩm được trang bị công nghệ tiên tiến, giúp siết chặt các bu lông một cách chính xác và hiệu quả.
Khả năng siết chặt đa dạng: Đáp ứng được các ốc tiêu chuẩn từ M12 đến M30 và ốc đàn hồi cao từ M10 đến M24, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
Độ chính xác cao: Tính năng tốc độ đập và tốc độ không tải điều chỉnh linh hoạt, đảm bảo độ chính xác trong quá trình siết bu lông.
Lực siết mạnh mẽ: Với lực siết tối đa lên đến 1,000 N.m, sản phẩm giúp đảm bảo độ chắc chắn và ổn định của các bu lông.
Tiện dụng và di động: Thiết kế nhỏ gọn và dây đeo đi kèm, giúp dễ dàng di chuyển và sử dụng trong các không gian hạn chế.
An toàn và ổn định: Tích hợp các tính năng an toàn như kiểm soát và giảm rung, giúp người dùng làm việc một cách an toàn và tránh tình trạng lỏng bu lông.
Đáng tin cậy và bền bỉ: Sản phẩm được làm từ vật liệu chất lượng cao, đảm bảo độ bền và tuổi thọ dài hạn.
Độ tin cậy cao: Từ thương hiệu uy tín và đáng tin cậy, sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp.
Dễ sử dụng: Đơn giản trong việc điều chỉnh và vận hành, phù hợp cho cả người dùng chuyên nghiệp và không chuyên.
LIÊN HỆ MUA HÀNG UY TÍN, CHẤT LƯỢNG, CHÍNH HÃNG:
-------------------------------------------------
Công ty TNHH TM DV ĐIỆN CƠ HUY
Trung tâm bảo hành ủy nhiệm Makita, Bosch
Địa chỉ: 1/8B QL.13 Kp. Hòa Lân, P. Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương .
MSDN: 3702215153
Địa chỉ: 1/8B QL.13 Kp. Hòa Lân, P. Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương .
Hotline: 0913933695 & 0913791239
Chuyên cung cấp dụng cụ và linh phụ kiện cầm tay chính hãng Makita, Bosch, Milwaukee, Hồng Ký ...
-Quý khách cần hỗ trợ thêm có thể liên hệ shop qua tin nhắn hoặc hotline.
-Quý khách không tìm thấy sản phẩm phù hợp, vui lòng liên hệ shop để shop update thêm giúp quý khách mua hàng dễ dàng.
Lực Siết Khóa Tối Đa | 40 N·m |
Trọng Lượng | 1.3 - 1.6 kg |
Độ Rung/Tốc Độ Rung | 2.5 m/s² or less 73 dB(A) |
Kích thước (L X W X H) | 135x66x210mm |
Lưc đập/Tốc độ đập | 0 - 3,900 / 0 - 1,600 |
Trọng Lượng | 0.97 kg - 1.1 kg |
Độ Rung/Tốc Độ Rung | 12.5 m/s² |
Công Suất Đầu Vào | 450W |
Kích thước (L X W X H) | 214x75x202 mm |
Công Suất/Khả năng Cắt Tối Đa | 65 mm |
Trọng Lượng | 1.9 kg (4.1 lbs) |
Dây Dẫn Điện/Dây Pin | 2.0 m |
Nhịp Cắt | 0 - 3,100 |
Lưc đập/Tốc độ đập | 0 - 19,500 / 0 - 6,000 |
Trọng Lượng | 1.7 - 2 kg |
Lực Siết Khóa Tối Đa | 38 N·m |
Tốc Độ Không Tải | 0 - 1,300 / 0 - 400 |
Kích thước (L X W X H) | 240 x 79 x 244 mm |
Lực thổi mỗi phút | 0 - 5,000 (l/p) |
Khả Năng | 18/13/24 /18 mm |
Kích thước (L X W X H) | 288 x 89 x 215 mm |
Lưc Đập | 1.7 J |
Trọng Lượng | 2.1kg - 2.9 kg |
Sử Dụng Liên Tục(Phút) | 220 / 67 |
Độ Rộng Lưỡi Cắt | 110 mm |
Điều chỉnh độ sâu | 15, 20, 25 mm |
Kích thước (L X W X H) | 300 x 120 x 130 mm |
Trọng Lượng | 1.4 - 1.8 kg |
Dung tích hộp chứa dầu | 0.28L |
Kích thước (L X W X H) | 405 x 269 x 273 mm |
Sự dịch chuyển | 32ML |
Công suất động cơ | 1.35 kW 1.9 PS |
Kích thước (L X W X H) | 217x206x199 mm |
Công suất tối đa | 18V / 12Vmax / AC : 10 / 3.5 / 3.5 W |
Trọng Lượng | 2.7 - 3.4 kg |
Kích Thước Loa | Ø101.6 / Ø36 mm |