HẾT HÀNG
Tính năng:
- Mã sản phẩm: DLM431Z
- Nhà sản xuất: Makita
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Sử dụng pin Li-ion 18V x 2 pin BL1850
KHÔNG BAO GỒM PIN & SẠC
HẾT HÀNG
Tính năng:
- Mã sản phẩm: DLM431Z
- Nhà sản xuất: Makita
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Sử dụng pin Li-ion 18V x 2 pin BL1850
KHÔNG BAO GỒM PIN & SẠC
Thông tin sản phẩm | |
Dung tích hộp cố | 50L |
Kích thước | 1,45-1490x460x. 950-1,020mm |
Trọng lượng | 17.8 - 18.4kg |
Máy cắt cỏ đẩy dùng pin Makita DLM431Z
Máy cắt cỏ đẩy dùng pin Makita DLM431Z là một trong những chiếc máy được sử dụng triệt để cho công việc cắt cỏ. Nó có ưu điểm là có thể cắt cỏ được ở những khu vực có diện tích rộng đặc điểm địa hình bằng phẳng không gồ ghề mấp mô. Máy cắt cỏ đẩy tay được sử dụng nhiều trong các khu vực: Sân Golf, Sân bóng đá, sân cỏ, công viên cây xanh...Sử dụng máy cắt cỏ đẩy tay cho cữ cắt đẹp hơn tốt hơn và mang lại hiệu quả cao hơn rất nhiều so với các dòng máy cắt cỏ đeo vai khi cần cắt cỏ trong diện rộng.
- Máy cắt cỏ đẩy thiết kế dễ vận hành, sử dụng 2 pin 18V vận hành mạnh mẽ. Máy được sử dụng rộng rãi ở các nơi: khu du lịch, nhà máy, khu công nghiệp, sân goft, sân bóng đá,...
- 18V Makita DLM431Z được làm từ chất liệu thép cao cấp, cho khả năng hoạt động bền bỉ, chống gi sét. Vỏ ngoài được làm từ chất liêu nhựa tổng hợp cứng cáp, chịu được va đập tốt. Thiết kế cầy dao an toàn, hộp chứa dễ dàng lắp đặt và loại bỏ cỏ khi đầy, trên hộp chứa cỏ có hiển thị mức chứa. Thiết kế tay cầm bọc cao su mềm, bánh xe chạy êm. Thiết kế mẫu mã bắt mắt, kiểu dáng hiện đại.
Khả Năng | 100mm |
Kích thước (L X W X H) | 317 mm x 118mm x 118mm |
Trọng Lượng | 1.9kg (4.2lbs) |
Tốc Độ Không Tải | 10,000rpm |
Kích thước (L X W X H) | BL4025: 217 x 94 x 297 mm ; BL4040: 217 x 94 x 303 mm |
Khả Năng Siết/Khả Năng Vặn Vít | M12 - M36 / M10 - M27 |
Lưc đập/Tốc độ đập | 0 - 2,500 / 2,400 / 2,200 / 1,900 |
Lực Siết Tối Đa | 1,800 N·m |
Trọng Lượng | 3.9 - 4.2 kg |
Tốc Độ Không Tải | 0 - 1,800 / 1,400 / 1,150 / 950 |
Cường độ âm thanh | 111 dB(A) |
Độ ồn áp suất | 100 dB(A) |
Cốt | 19 mm (3/4 |
Độ Rung/Tốc Độ Rung | 18.5 m/s |
Kích thước (L X W X H) | 382x117x146 mm |
Trọng Lượng | 2.2 - 2.9 kg |
Tốc Độ Không Tải | 3,000 - 8,500 |
Độ ồn áp suất | 80 dB(A) |
Độ Rung/Tốc Độ Rung | 4.5 m/s² 2.5 m/s² |
Đường Kính Đá Cắt | 100 mm (4 |
Chiều Rộng Làm Sạch | Main brush: 480 mm (18-7/8 |
Sử Dụng Liên Tục(Phút) | Quiet: 290, 480 min/ Standard: 120, 200 min |
Kích thước (L X W X H) | 830 x 677 x 467 mm (32-3/4 x 26-3/4 x 18-3/8 |
Dung tích túi chứa bụi | 24 L (6.3 gal) |
Trọng Lượng | 29.9 - 33.1 kg (65.9 - 73.0 lbs.) |
Độ ồn áp suất | 70 dB(A) |
Độ Rung/Tốc Độ Rung | 2.5 m/s² |
Khả Năng Đầu Cặp | 0.8 - 10 mm |
Kích thước | 189 x 53 x 183 mm |
Lực Siết Tối Đa | 24 / 14 N·m |
Lực Siết Khóa Tối Đa | 22 N·m |
Trọng Lượng | 1 kg |
Khả Năng | 13mm - 38mm - 13mm |
Kích thước | 182x79x244mm |
Lưc đập/Tốc độ đập | 0 - 30,000 / 0 - 7,500 |
Lực Siết Tối Đa | 54 / 30N.m |
Trọng Lượng | 1.6kg -1.8kg |
Tốc Độ Không Tải | 0 - 2,000 / 0-500 |
Kích thước | 176 x 79 x 191 mm |
Đầu Cốt | 12.7 |
Lưc đập/Tốc độ đập | 0 - 3,000 |
Lực Siết Tối Đa | 200 N.m |
Trọng Lượng | 1.5 kg |
Tốc Độ Không Tải | 0 - 2,300 |